免訴 [Miễn Tố]
めんそ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trắng án; bãi bỏ vụ án

Hán tự

Miễn xin lỗi; miễn nhiệm
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi

Từ liên quan đến 免訴