Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
赦免状
[Xá Miễn Trạng]
しゃめんじょう
🔊
Danh từ chung
thư ân xá
Hán tự
赦
Xá
tha thứ
免
Miễn
xin lỗi; miễn nhiệm
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Từ liên quan đến 赦免状
免罪
めんざい
trắng án
免訴
めんそ
trắng án; bãi bỏ vụ án
免責
めんせき
miễn trách nhiệm
大赦
たいしゃ
ân xá; tha thứ chung
恩赦
おんしゃ
ân xá; tha thứ
特赦
とくしゃ
ân xá đặc biệt; ân xá (tổng quát)
赦免
しゃめん
ân xá; tha thứ