免責
[Miễn Trách]
めんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
miễn trách nhiệm
JP: 300ドルの免責額の保険でカバーされます。
VI: Bảo hiểm sẽ chi trả với mức miễn trừ 300 đô la.