特赦 [Đặc Xá]
とくしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ân xá đặc biệt; ân xá (tổng quát)

Hán tự

Đặc đặc biệt
tha thứ

Từ liên quan đến 特赦