Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
首っ玉
[Thủ Ngọc]
くびったま
🔊
Danh từ chung
cổ
Hán tự
首
Thủ
cổ; bài hát
玉
Ngọc
ngọc; quả bóng
Từ liên quan đến 首っ玉
ネック
cổ
素っ首
そっくび
đầu
素首
そくび
đầu
頚
くび
cổ
頚部
けいぶ
cổ
頸
くび
cổ
頸部
けいぶ
cổ
首
くび
cổ
首根
くびね
gáy cổ
Xem thêm