ネック

Danh từ chung

cổ

JP: 技術ぎじゅつしゃ不足ふそく当社とうしゃ発展はってん最大さいだいのネックだ。

VI: Thiếu hụt kỹ sư là rào cản lớn nhất cho sự phát triển của công ty chúng tôi.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nút thắt cổ chai

🔗 ボトルネック

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

đường viền cổ

🔗 ネックライン

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはVネックのTシャツをていた。
Tom mặc áo phông cổ chữ V.
おれはそんなこのまちきだ。石段いしだんとかがおおいのはネックだが・・・。
Tôi thích thị trấn này, dù rằng có nhiều bậc thang đá thật là một trở ngại.

Từ liên quan đến ネック