Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
官署
[Quan Thự]
かんしょ
🔊
Danh từ chung
văn phòng chính phủ
Hán tự
官
Quan
quan chức; chính phủ
署
Thự
chữ ký; văn phòng
Từ liên quan đến 官署
公廨
くがい
văn phòng chính phủ
公署
こうしょ
văn phòng chính phủ
司
つかさ
văn phòng; quan chức
官
かん
chính phủ; dịch vụ chính phủ
官司
かんし
văn phòng chính phủ; công sở
官庁
かんちょう
cơ quan chính phủ
官府
かんぷ
văn phòng chính phủ
官衙
かんが
cơ quan chính phủ
府
ふ
Phủ
役所
やくしょ
văn phòng chính phủ; cơ quan công quyền
政庁
せいちょう
văn phòng chính phủ
政所
まんどころ
quan chức phụ trách quản lý lãnh địa và công việc chung của các gia đình quý tộc quyền lực (từ giữa thời kỳ Heian)
署
しょ
trạm (đặc biệt là đồn cảnh sát); văn phòng (như văn phòng thuế)
衙門
がもん
văn phòng chính phủ; công sở
Xem thêm