公儀 [Công Nghi]

こうぎ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

triều đình; chính quyền shogun; chính quyền; công việc công cộng; chính thức; chính phủ

Hán tự

Từ liên quan đến 公儀