行政府 [Hành Chánh Phủ]
ぎょうせいふ

Danh từ chung

chính phủ

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Chánh chính trị; chính phủ
Phủ quận; phủ đô thị; văn phòng chính phủ; cơ quan đại diện; kho

Từ liên quan đến 行政府