1. Thông tin cơ bản
- Từ: 造形
- Cách đọc: ぞうけい
- Loại từ: danh từ; danh từ + する (động từ: 造形する)
- Ngữ vực: mỹ thuật, thiết kế, giáo dục nghệ thuật, công nghệ tạo hình
- Sắc thái: trang trọng, học thuật; dùng phổ biến trong nghệ thuật tạo hình và giáo dục mầm non/tiểu học (活動の「造形遊び」)
2. Ý nghĩa chính
造形 là việc tạo hình, làm ra hình khối hay tổ chức hình thức thị giác của một đối tượng. Cũng có thể chỉ “hình dạng/hình khối” được tạo ra.
- Nghĩa 1 (hành vi): quá trình tạo ra hình khối bằng điêu khắc, nặn, gấp, lắp ghép, hoặc thiết kế thị giác. Ví dụ: 造形する, 立体造形.
- Nghĩa 2 (kết quả): hình thái, cấu trúc thẩm mỹ của một vật. Ví dụ: 建築の造形, プロダクトの造形.
- Nghĩa 3 (lĩnh vực): ngành “造形美術” (nghệ thuật tạo hình) và “造形教育”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 形成: “hình thành” nói chung, nghiêng về quá trình tạo ra cấu trúc/khái niệm (trừu tượng hơn). 造形 nhấn vào hình thức nhìn thấy được.
- 成形: “ép khuôn/đúc khuôn” trong công nghiệp (nhựa, kim loại). Tính kỹ thuật, sản xuất hàng loạt; 造形 thiên về nghệ thuật, sáng tạo.
- 造作: có nghĩa “thi công nội thất; làm” nhưng khác hệ khái niệm, không đồng nghĩa với 造形 trong mỹ thuật.
- デザイン: rộng hơn (bao gồm chức năng, trải nghiệm). 造形 nhấn mạnh hình khối, bề mặt, tỷ lệ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N を造形する (tạo hình N), N の造形 (hình khối/hình thức của N), 造形が優れる (tạo hình xuất sắc).
- Cụm thường gặp: 造形美術, 立体造形, 造形作品, 造形教育, 造形遊び, 造形的.
- Ngữ cảnh: nghệ thuật, kiến trúc, thiết kế sản phẩm, giáo dục mầm non (hoạt động nặn đất sét, gấp giấy...).
- Sắc thái: mang tính chuyên môn, chú trọng yếu tố thẩm mỹ, cấu trúc hình khối.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 形成 |
Gần nghĩa |
hình thành |
Trừu tượng, không chỉ riêng hình khối thị giác. |
| 成形 |
Liên quan |
ép khuôn, đúc |
Kỹ thuật sản xuất; khác sắc thái nghệ thuật. |
| 造形美術 |
Liên quan |
nghệ thuật tạo hình |
Tên lĩnh vực chuyên môn. |
| 彫刻 |
Thuộc loại |
điêu khắc |
Một nhánh trong nghệ thuật tạo hình. |
| デザイン |
Liên quan |
thiết kế |
Rộng hơn 造形; bao gồm cả chức năng. |
| 解体 |
Đối nghĩa (một phần) |
tháo dỡ |
Hành vi ngược lại với việc tạo hình/kiến tạo. |
| 無形 |
Đối lập |
vô hình, không có hình khối |
Đối lập về tính “hữu hình/hình khối”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 造 (ぞう/つく-る): tạo ra, chế tác. Bộ 辵 (chuyển động) + 告 (báo, nói) → ý gốc: đi làm, tạo tác.
- 形 (けい/かたち): hình dạng, kiểu dáng.
- Hợp nghĩa: “tạo ra hình dạng” → 造形.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe “造形”, hãy nghĩ đến hình khối hiện hữu và tổ chức bề mặt. Trong lớp học mỹ thuật, giáo viên thường nhấn mạnh “chất của vật liệu” (đất sét, giấy, gỗ) vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo hình. Trong thiết kế sản phẩm, “造形” gắn với tỷ lệ, đường cong, bề mặt – các yếu tố quyết định cảm nhận thẩm mỹ và công thái học.
8. Câu ví dụ
- この彫刻は造形が力強く、見る者を圧倒する。
Bức điêu khắc này có tạo hình mạnh mẽ, khiến người xem choáng ngợp.
- 子どもたちは粘土で自由に造形した。
Lũ trẻ tạo hình tự do bằng đất sét.
- 建築の造形と言語化の関係について研究している。
Tôi nghiên cứu mối quan hệ giữa tạo hình kiến trúc và việc diễn đạt bằng ngôn ngữ.
- この椅子は人体工学を踏まえた造形だ。
Chiếc ghế này có tạo hình dựa trên công thái học.
- 展示会では学生の造形作品が多数並んだ。
Tại triển lãm trưng bày rất nhiều tác phẩm tạo hình của sinh viên.
- 素材の特性が造形に大きく影響する。
Đặc tính vật liệu ảnh hưởng lớn đến tạo hình.
- 光と影を意識した造形に仕上げた。
Tôi hoàn thiện với tạo hình chú ý đến ánh sáng và bóng.
- 幼児教育では造形遊びが感性を育む。
Trong giáo dục mầm non, trò chơi tạo hình nuôi dưỡng cảm tính.
- プロダクトの造形がブランドの個性を伝える。
Tạo hình của sản phẩm truyền tải cá tính thương hiệu.
- 彼は紙だけで精巧な造形を実現した。
Anh ấy chỉ bằng giấy đã tạo ra tạo hình tinh xảo.