召集 [Triệu Tập]

しょうしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

triệu tập; triệu tập (ví dụ: quốc hội); gọi nhập ngũ

JP: かれ1942年せんきゅうひゃくよんじゅうにねん8月はちがつ召集しょうしゅうされた。

VI: Anh ấy đã được gọi nhập ngũ vào tháng 8 năm 1942.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれぐん召集しょうしゅうされた。
Anh ấy đã bị triệu tập vào quân đội.
トムは軍隊ぐんたい召集しょうしゅうされた。
Tom đã được gọi nhập ngũ.
委員いいんかいただちに召集しょうしゅうされた。
Ủy ban đã được triệu tập ngay lập tức.
マクベスはてき襲撃しゅうげきするために軍隊ぐんたい召集しょうしゅうした。
Macbeth đã triệu tập quân đội để tấn công kẻ thù.

Hán tự

Từ liên quan đến 召集

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 召集
  • Cách đọc: しょうしゅう
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (召集する)
  • Lĩnh vực: Hành chính, chính trị, quân sự, pháp lý
  • Nghĩa ngắn: Triệu tập, triệu gọi (mang tính quyền lực/chính thức)
  • Cụm từ thường gặp: 国会の召集, 召集令, 召集通知, 召集権, 召集に応じる

2. Ý nghĩa chính

召集 là hành vi triệu tập người/tổ chức đến một nơi theo thẩm quyền chính thức. Thường dùng cho:

  • Triệu tập Quốc hội (国会を召集する), phiên họp do Thủ tướng/Thiên hoàng công bố.
  • Triệu tập lực lượng (軍隊の召集), mệnh lệnh gọi nhập ngũ/điều động.
  • Triệu tập mang tính quy định, theo luật, thiên về văn viết – trang trọng.

3. Phân biệt

  • 召集 vs 招集 (cùng đọc しょうしゅう): 召集 nhấn mạnh quyền lực nhà nước, pháp lý; 招集 là “triệu tập/mời họp” chung cho tổ chức, doanh nghiệp (株主総会を招集する).
  • 召喚: triệu tập cá nhân đến cơ quan (tòa án, công an), sắc thái pháp lý mạnh.
  • 動員: huy động (người/lực lượng/tài nguyên) quy mô lớn; không nhất thiết là “triệu tập” đến họp.
  • 集合: tập hợp (trung tính, đời thường), không mang quyền lực pháp lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: Nを召集する/Nの召集召集に応じる/召集に違反する.
  • Hay đi với: 国会, 議会, 軍隊, 予備役, 幹部, 委員.
  • Phong cách: trang trọng, văn bản pháp quy, tin tức chính trị – quốc phòng.
  • Ví dụ: 臨時国会の召集, 予備自衛官の召集訓練.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
招集 Phân biệt gần nghĩa Triệu tập (mang tính mời họp) Dùng rộng trong doanh nghiệp, tổ chức
召喚 Liên quan Triệu (gọi) đến cơ quan Pháp lý mạnh, cá nhân đối tượng
動員 Liên quan Huy động Quy mô lớn, không chỉ họp
集合 Liên quan Tập hợp Trung tính, đời thường
解散 Đối nghĩa Giải tán Kết thúc phiên họp/tổ chức
休会 Đối nghĩa ngữ cảnh Tạm ngừng họp Trạng thái ngược với triệu tập

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “triệu, gọi đến”, sắc thái bề trên gọi bề dưới.
  • : “tập hợp, tụ lại”.
  • Ghép nghĩa: 召+集 → “gọi để tập hợp” → triệu tập chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngôn ngữ thời sự Nhật, 召集 thường xuất hiện cùng 臨時国会 (Quốc hội bất thường) và 通常国会 (kỳ họp thường lệ). Khi đọc tin, lưu ý phân biệt 召集 (mang tính quyền lực nhà nước) với 招集 (triệu tập nội bộ công ty/tổ chức) để hiểu đúng sắc thái pháp lý.

8. Câu ví dụ

  • 首相は臨時国会を召集した。
    Thủ tướng đã triệu tập Quốc hội bất thường.
  • 予備自衛官に召集令が出た。
    Lệnh triệu tập đã được ban cho lực lượng dự bị của Lực lượng Phòng vệ.
  • 委員長の召集に応じて全員が集まった。
    Mọi người đã tập hợp theo lệnh triệu tập của chủ nhiệm.
  • 規定に基づき理事会を召集する。
    Triệu tập hội đồng quản trị theo quy định.
  • 召集通知は一週間前に発送された。
    Thông báo triệu tập đã được gửi đi trước một tuần.
  • 非常時には市長が対策本部を召集する。
    Trong tình huống khẩn cấp, thị trưởng triệu tập ban chỉ đạo.
  • 彼は召集に背いて出頭しなかった。
    Anh ta đã không đến theo lệnh triệu tập.
  • 部隊は夜明け前に召集された。
    Đơn vị bị triệu tập trước bình minh.
  • 新内閣発足に伴い国会が召集される。
    Quốc hội được triệu tập cùng với việc thành lập nội các mới.
  • 予備役の召集訓練は年に数回行われる。
    Huấn luyện triệu tập lực lượng dự bị được tổ chức vài lần mỗi năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 召集 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?