Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
徴兵制
[Chưng Binh Chế]
ちょうへいせい
🔊
Danh từ chung
quân dịch
Hán tự
徴
Chưng
dấu hiệu; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng; thu thập; tìm kiếm; tham khảo; hỏi
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
制
Chế
hệ thống; luật
Từ liên quan đến 徴兵制
召集
しょうしゅう
triệu tập; triệu tập (ví dụ: quốc hội); gọi nhập ngũ
徴兵
ちょうへい
quân dịch; tuyển quân; nhập ngũ bắt buộc
徴兵制度
ちょうへいせいど
chế độ nghĩa vụ quân sự
徴集
ちょうしゅう
tuyển quân