徴集 [Chưng Tập]

ちょうしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tuyển quân

Hán tự

Từ liên quan đến 徴集