動員 [Động Viên]

どういん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

huy động

Hán tự

Từ liên quan đến 動員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 動員
  • Cách đọc: どういん
  • Từ loại: Danh từ / Động từ サ変(動員する)
  • Độ trang trọng: Trung tính – thường dùng trong văn bản, báo chí, hành chính, kinh doanh
  • Khái quát: Từ Hán Nhật, nghĩa cơ bản là “huy động” người hoặc nguồn lực; cũng dùng để chỉ “lượng người tham dự”
  • Biến thể/liên quan trực tiếp: 総動員(tổng lực huy động), 観客動員(huy động/thu hút khán giả)

2. Ý nghĩa chính

- Huy động người, nguồn lực vào một mục đích cụ thể (sự kiện, chiến dịch, an ninh, sản xuất).
- Chỉ số người tham dự/thu hút (đặc biệt trong giải trí, thể thao): 観客動員数=lượng khán giả huy động/thu hút.

3. Phân biệt

  • 募集: “tuyển” (kêu gọi người tham gia, nộp đơn); 動員 là “huy động” lực lượng hiện có/điều động ra hiện trường.
  • 招集: triệu tập (theo thủ tục, chính thức). 動員 nhấn mạnh “đưa vào hoạt động, sử dụng sức người/lực lượng”.
  • 配置/配備: bố trí/trang bị; 動員 thiên về gom lực lượng và cho “ra trận”.
  • 結集: tập hợp lại dưới một khẩu hiệu/mục đích; gần với 動員 nhưng yếu tố “ra thực địa” ở 動員 mạnh hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 「Aを動員する」「Bに人員を動員する」「警察を大規模に動員する」
  • Với chỉ số: 「観客動員数が〜を超える」「年間動員」
  • Sắc thái: quy mô lớn, có tổ chức. Dùng trong chính trị, an ninh, kinh tế, quảng bá sự kiện.
  • Dạng bị động thường gợi sắc thái bị ép buộc: 「多くの若者がデモに動員された」

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
募集 Liên quan Tuyển (người/ứng viên) Kêu gọi nộp đơn; chưa chắc đã điều động ngay.
招集 Gần nghĩa Triệu tập Tính thủ tục, chính thức cao (họp quốc hội, hội nghị).
結集 Gần nghĩa Tập hợp, kết tụ lực lượng Nhấn mạnh đoàn kết quanh mục tiêu/khẩu hiệu.
配備/配置 Liên quan Trang bị/Bố trí Bố trí người/thiết bị vào vị trí; không hàm ý huy động quy mô.
総動員 Biến thể Tổng lực huy động Huy động tất cả nguồn lực có thể.
解散 Đối nghĩa Giải tán Kết thúc, cho lực lượng giải tán.
撤収 Đối nghĩa Rút quân, thu quân Rút lực lượng/thiết bị khỏi hiện trường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 動: chuyển động, di chuyển (On: ドウ)
  • 員: thành viên, người thuộc tổ chức (On: イン)
  • Cấu trúc: ghép Hán tự “động + viên” → huy động người/nhân lực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe 「動員」, hãy hình dung một tổ chức đẩy người/nguồn lực ra tiền tuyến để đạt mục tiêu. Trong đời sống thường ngày, nếu chỉ “gọi vài người bạn tới phụ”, người Nhật sẽ nói 呼ぶ/頼む hơn là 動員する, vì 動員 mang sắc thái quy mô, chính thức hoặc có tính chiến lược. Ở lĩnh vực giải trí, 観客動員 là chỉ số quan trọng để đo sức hút của phim, buổi diễn.

8. Câu ví dụ

  • 警察は事件の捜査に千人を動員した。
    Cảnh sát đã huy động một nghìn người cho việc điều tra vụ án.
  • 市は豪雨対応のためボランティアを動員して避難所を開設した。
    Thành phố huy động tình nguyện viên để mở các nơi sơ tán đối phó mưa lớn.
  • この映画は公開三日で観客動員数百万人を記録した。
    Bộ phim này đạt lượng khán giả huy động hàng triệu người chỉ trong ba ngày công chiếu.
  • プロジェクト成功のため、社内リソースを全社総動員する。
    Để dự án thành công, công ty sẽ huy động tổng lực nguồn lực nội bộ.
  • デモには多くの若者が動員された。
    Nhiều người trẻ đã bị huy động tham gia cuộc biểu tình.
  • 宣伝のため、有名インフルエンサーを動員した。
    Đã huy động các influencer nổi tiếng cho việc quảng bá.
  • 非常時には自衛隊を動員することが検討される。
    Trong tình huống khẩn cấp, việc huy động Lực lượng Phòng vệ được cân nhắc.
  • 大会運営は延べ五百人のスタッフを動員して行われた。
    Ban tổ chức đã huy động tổng cộng năm trăm nhân viên để vận hành giải đấu.
  • 資金を広く動員して新工場を建設した。
    Họ huy động rộng rãi vốn để xây nhà máy mới.
  • その政党は支持者を動員して街頭演説を行った。
    Đảng đó huy động người ủng hộ để thực hiện bài diễn thuyết trên đường phố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 動員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?