1. Thông tin cơ bản
- Từ: 動員
- Cách đọc: どういん
- Từ loại: Danh từ / Động từ サ変(動員する)
- Độ trang trọng: Trung tính – thường dùng trong văn bản, báo chí, hành chính, kinh doanh
- Khái quát: Từ Hán Nhật, nghĩa cơ bản là “huy động” người hoặc nguồn lực; cũng dùng để chỉ “lượng người tham dự”
- Biến thể/liên quan trực tiếp: 総動員(tổng lực huy động), 観客動員(huy động/thu hút khán giả)
2. Ý nghĩa chính
- Huy động người, nguồn lực vào một mục đích cụ thể (sự kiện, chiến dịch, an ninh, sản xuất).
- Chỉ số người tham dự/thu hút (đặc biệt trong giải trí, thể thao): 観客動員数=lượng khán giả huy động/thu hút.
3. Phân biệt
- 募集: “tuyển” (kêu gọi người tham gia, nộp đơn); 動員 là “huy động” lực lượng hiện có/điều động ra hiện trường.
- 招集: triệu tập (theo thủ tục, chính thức). 動員 nhấn mạnh “đưa vào hoạt động, sử dụng sức người/lực lượng”.
- 配置/配備: bố trí/trang bị; 動員 thiên về gom lực lượng và cho “ra trận”.
- 結集: tập hợp lại dưới một khẩu hiệu/mục đích; gần với 動員 nhưng yếu tố “ra thực địa” ở 動員 mạnh hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 「Aを動員する」「Bに人員を動員する」「警察を大規模に動員する」
- Với chỉ số: 「観客動員数が〜を超える」「年間動員」
- Sắc thái: quy mô lớn, có tổ chức. Dùng trong chính trị, an ninh, kinh tế, quảng bá sự kiện.
- Dạng bị động thường gợi sắc thái bị ép buộc: 「多くの若者がデモに動員された」
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 募集 |
Liên quan |
Tuyển (người/ứng viên) |
Kêu gọi nộp đơn; chưa chắc đã điều động ngay. |
| 招集 |
Gần nghĩa |
Triệu tập |
Tính thủ tục, chính thức cao (họp quốc hội, hội nghị). |
| 結集 |
Gần nghĩa |
Tập hợp, kết tụ lực lượng |
Nhấn mạnh đoàn kết quanh mục tiêu/khẩu hiệu. |
| 配備/配置 |
Liên quan |
Trang bị/Bố trí |
Bố trí người/thiết bị vào vị trí; không hàm ý huy động quy mô. |
| 総動員 |
Biến thể |
Tổng lực huy động |
Huy động tất cả nguồn lực có thể. |
| 解散 |
Đối nghĩa |
Giải tán |
Kết thúc, cho lực lượng giải tán. |
| 撤収 |
Đối nghĩa |
Rút quân, thu quân |
Rút lực lượng/thiết bị khỏi hiện trường. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 動: chuyển động, di chuyển (On: ドウ)
- 員: thành viên, người thuộc tổ chức (On: イン)
- Cấu trúc: ghép Hán tự “động + viên” → huy động người/nhân lực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe 「動員」, hãy hình dung một tổ chức đẩy người/nguồn lực ra tiền tuyến để đạt mục tiêu. Trong đời sống thường ngày, nếu chỉ “gọi vài người bạn tới phụ”, người Nhật sẽ nói 呼ぶ/頼む hơn là 動員する, vì 動員 mang sắc thái quy mô, chính thức hoặc có tính chiến lược. Ở lĩnh vực giải trí, 観客動員 là chỉ số quan trọng để đo sức hút của phim, buổi diễn.
8. Câu ví dụ
- 警察は事件の捜査に千人を動員した。
Cảnh sát đã huy động một nghìn người cho việc điều tra vụ án.
- 市は豪雨対応のためボランティアを動員して避難所を開設した。
Thành phố huy động tình nguyện viên để mở các nơi sơ tán đối phó mưa lớn.
- この映画は公開三日で観客動員数百万人を記録した。
Bộ phim này đạt lượng khán giả huy động hàng triệu người chỉ trong ba ngày công chiếu.
- プロジェクト成功のため、社内リソースを全社総動員する。
Để dự án thành công, công ty sẽ huy động tổng lực nguồn lực nội bộ.
- デモには多くの若者が動員された。
Nhiều người trẻ đã bị huy động tham gia cuộc biểu tình.
- 宣伝のため、有名インフルエンサーを動員した。
Đã huy động các influencer nổi tiếng cho việc quảng bá.
- 非常時には自衛隊を動員することが検討される。
Trong tình huống khẩn cấp, việc huy động Lực lượng Phòng vệ được cân nhắc.
- 大会運営は延べ五百人のスタッフを動員して行われた。
Ban tổ chức đã huy động tổng cộng năm trăm nhân viên để vận hành giải đấu.
- 資金を広く動員して新工場を建設した。
Họ huy động rộng rãi vốn để xây nhà máy mới.
- その政党は支持者を動員して街頭演説を行った。
Đảng đó huy động người ủng hộ để thực hiện bài diễn thuyết trên đường phố.