喚問 [Hoán Vấn]
かんもん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luật

triệu tập

JP: 証人しょうにん月曜日げつようび喚問かんもんするよう提案ていあんします。

VI: Tôi đề nghị triệu tập nhân chứng vào thứ Hai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

証人しょうにん喚問かんもんはとんださわぎになってしまいました。
Phiên điều trần nhân chứng đã trở thành một cuộc ồn ào lớn.

Hán tự

Hoán kêu; gọi; triệu tập
Vấn câu hỏi; hỏi

Từ liên quan đến 喚問