招致
[Chiêu Trí]
しょうち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mời; triệu tập; đấu thầu (ví dụ: đăng cai Thế vận hội)