招請
[Chiêu Thỉnh]
召請 [Triệu Thỉnh]
召請 [Triệu Thỉnh]
しょうせい
しょうじょう
ちょうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lời mời