誘い [Dụ]

さそい
いざない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

lời mời; giới thiệu

JP: ロバートはとてもいそがしかったのでゴルフのさそいをことわらざるをなかった。

VI: Robert đã rất bận rộn nên buộc phải từ chối lời mời chơi golf.

Danh từ chung

cám dỗ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーはコンサートのさそいをことわった。
Mary đã từ chối lời mời đến buổi hòa nhạc.
わたしかれ夕食ゆうしょくさそいを辞退じたいした。
Tôi đã từ chối lời mời ăn tối của anh ấy.
来週らいしゅうあなたに夕食ゆうしょくをおごりたいので、どうかこのさそいをれてください。
Tuần sau tôi muốn mời bạn ăn tối, mong bạn chấp nhận lời mời này.
列車れっしゃは10時半じはん出発しゅっぱつするから、10時じゅうじにあなたをさそいにきます。
Tàu sẽ khởi hành lúc mười giờ rưỡi, vì vậy tôi sẽ đến đón bạn lúc mười giờ.

Hán tự

Từ liên quan đến 誘い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 誘い
  • Cách đọc: さそい
  • Loại từ: Danh từ (danh hoá từ động từ 誘う)
  • Ý nghĩa khái quát: lời mời, sự rủ rê, sự lôi kéo/cám dỗ
  • Cấu trúc hay gặp: 誘いをかける/受ける/断る・誘いに乗る・甘い誘い・悪い誘い・飲みの誘い・デートの誘い
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng được cả trong đời sống và văn bản lịch sự

2. Ý nghĩa chính

  • Lời mời, sự rủ rê: hành vi mời ai đó tham gia một hoạt động (đi chơi, dự tiệc, làm gì đó).
  • Sự cám dỗ/lôi kéo: mang sắc thái quyến rũ, có thể tốt hoặc xấu; đôi khi hàm ý “rủ rê xấu”.

3. Phân biệt

  • 誘い vs 誘う: 誘い là danh từ “lời mời/sự rủ rê”; 誘う là động từ “mời/rủ”. Ví dụ: 誘いを断る (từ chối lời mời) vs 友だちを誘う (rủ bạn).
  • 誘い vs 招待: 招待 thiên về “mời trang trọng” (sự kiện, lễ cưới). 誘い dùng rộng rãi, thân mật hơn. Ví dụ: パーティーに招待する (mời dự tiệc lớn, trang trọng) vs 飲みの誘い (rủ đi uống).
  • 誘い vs 勧誘: 勧誘 là “chào mời/thu hút hội viên/khách hàng”, sắc thái thương mại hoặc lôi kéo tham gia. 誘い là lời mời nói chung.
  • 誘い vs 誘惑: 誘惑 nhấn mạnh “cám dỗ” (thường mang tính gợi cảm/ham muốn). 誘い trung tính hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 誘いをかける (ngỏ lời mời)/受ける (nhận)/断る (từ chối)/誘いに乗る (theo lời rủ)/誘いに乗らない (không theo).
  • Ngữ cảnh đời sống: 飲み会・食事・デート・旅行 など. Ví dụ: 飲みの誘い, デートの誘い.
  • Sắc thái: “甘い誘い” (lời mời hấp dẫn) có thể hàm ý cám dỗ; “悪い誘い” là rủ rê xấu.
  • Lễ phép: お誘いありがとうございます (cảm ơn vì lời mời); お誘いを辞退します (xin phép từ chối).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
誘う Gốc/động từ mời, rủ Động từ cơ sở tạo danh từ 誘い.
招待 Gần nghĩa mời (trang trọng) Dùng cho sự kiện trang trọng, có thiệp mời.
勧誘 Gần nghĩa chào mời, lôi kéo Sắc thái thương mại/tuyển mộ.
誘惑 Liên quan cám dỗ Thiên về gợi cảm/ham muốn mạnh.
断り Đối nghĩa (ngữ dụng) lời từ chối Đối lập hành vi chấp nhận lời mời.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji chính: 誘(ユウ/さそ・う) nghĩa là “dụ, mời, rủ”.
  • Cấu tạo: dạng danh từ hóa của động từ 誘う → 誘い (danh từ chỉ “lời mời/sự rủ rê”).
  • Nhóm từ: 誘い文句 (câu mời chào), 誘い合わせる (rủ nhau).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, người Nhật thường dùng cách nói gián tiếp, nên các cụm như お誘いありがとうございます/今回は遠慮します giúp giữ lịch sự khi nhận hay từ chối. “誘いに乗る” có thể là tích cực (tham gia cho vui) nhưng cũng có thể bị đánh giá thiếu thận trọng nếu là “悪い誘い”. Khi nghi ngại, dùng 「また今度」 để khéo léo hoãn mà không làm mất lòng.

8. Câu ví dụ

  • 友だちの誘いを断った。
    Tôi đã từ chối lời mời của bạn.
  • 上司からの食事の誘いを受けた。
    Tôi đã nhận lời mời đi ăn của cấp trên.
  • 週末、彼からデートの誘いがあった。
    Cuối tuần có lời mời hẹn hò từ anh ấy.
  • 危険な誘いには乗らないようにしなさい。
    Đừng nghe theo những lời rủ rê nguy hiểm.
  • 彼女の甘い誘いに心が揺れた。
    Tôi dao động trước lời mời đầy cám dỗ của cô ấy.
  • 飲み会の誘いに乗ってみんなで盛り上がった。
    Tôi nhận lời rủ đi nhậu và mọi người đã rất vui.
  • 先輩の旅行の誘いをありがたく受ける。
    Tôi vui vẻ nhận lời rủ đi du lịch của đàn anh.
  • 何度も誘いをかけてくれてありがとう。
    Cảm ơn vì đã nhiều lần ngỏ lời mời.
  • 悪い誘いに流されない強さを身につけたい。
    Tôi muốn rèn sự vững vàng để không bị cuốn theo rủ rê xấu.
  • 彼は誘い上手で、みんなを巻き込むのがうまい。
    Anh ấy rất khéo rủ rê và lôi kéo mọi người cùng tham gia.
💡 Giải thích chi tiết về từ 誘い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?