命名 [Mệnh Danh]
銘名 [Minh Danh]
めいめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đặt tên; rửa tội

JP: あかちゃん、もう命名めいめいした?

VI: Em bé đã được đặt tên chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはジョンと命名めいめいされた。
Anh ta được đặt tên là John.
叔父おじにちなんでホレーショーと命名めいめいされた。
Một con đường đã được đặt tên theo tên chú là Horatio.
彼女かのじょ祖母そぼをとって命名めいめいされた。
Cô ấy được đặt tên theo tên bà ngoại.
かれ自分じぶん父親ちちおや名前なまえにちなんで息子むすこにジョンと命名めいめいした。
Anh ấy đặt tên cho con trai mình là John theo tên của cha mình.

Hán tự

Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
Danh tên; nổi tiếng
Minh khắc; chữ ký

Từ liên quan đến 命名