一喝
[Nhất Hát]
いっかつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quát lớn; gầm lên
JP: 父に一喝されてそれを止めた。
VI: Bị bố mắng một trận, tôi đã dừng lại.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quát lớn để giác ngộ trong Thiền
🔗 喝・かつ