呻吟 [Thân Ngâm]
しんぎん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rên rỉ; than vãn

Hán tự

Thân rên rỉ
Ngâm làm thơ; hát; ngâm thơ

Từ liên quan đến 呻吟