お参り [Tam]
おまいり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăm (đền, mộ, v.v.); cúng bái

JP: 元旦がんたんには近所きんじょ神社じんじゃにおまいりするひとおおい。

VI: Vào ngày đầu năm mới, nhiều người địa phương đi lễ tại đền thờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

初詣はつもうででとは新年しんねん神社じんじゃにおまいりすることです。
Hatsumode là việc đi lễ đền thờ vào dịp năm mới.
1月いちがつ1日ついたちおおくの日本人にほんじん神社じんじゃにおまいりするです。
Ngày mùng Một tháng Giêng là ngày nhiều người Nhật đi lễ chùa.

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm

Từ liên quan đến お参り