拝む [Bài]
おがむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

chắp tay cầu nguyện; cúi lạy

JP: その不届ふとどきな野郎やろうかおを、おがませてもらうか。

VI: Hãy cho tôi nhìn thấy mặt tên khốn nạn đó.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

cầu xin

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

📝 đôi khi được dùng mỉa mai trong tiếng Nhật hiện đại

gặp (người có địa vị cao)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎日まいにちおがんでます。
Tôi cầu nguyện mỗi ngày.

Hán tự

Bài thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện

Từ liên quan đến 拝む