Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
付随現象
[Phó Tùy Hiện Tượng]
ふずいげんしょう
🔊
Danh từ chung
tác dụng phụ
Hán tự
付
Phó
dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
随
Tùy
tuân theo; trong khi
現
Hiện
hiện tại; tồn tại; thực tế
象
Tượng
voi; hình dạng
Từ liên quan đến 付随現象
付帯
ふたい
phụ; phụ trợ; thứ yếu
付随
ふずい
kèm theo
附帯
ふたい
phụ; phụ trợ; thứ yếu
附随
ふずい
kèm theo