付随現象 [Phó Tùy Hiện Tượng]
ふずいげんしょう

Danh từ chung

tác dụng phụ

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Tùy tuân theo; trong khi
Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế
Tượng voi; hình dạng

Từ liên quan đến 付随現象