戒心 [Giới Tâm]
かいしん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cẩn thận; đề phòng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cẩn thận; đề phòng