警告 [Cảnh Cáo]

けいこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cảnh báo; nhắc nhở

JP: かれわたし警告けいこくまった注意ちゅういはらわなかった。

VI: Anh ấy hoàn toàn không chú ý đến lời cảnh báo của tôi.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Võ thuật

keikoku (hình phạt trong judo)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警告けいこくありがとう。
Cảm ơn đã cảnh báo.
かれ警告けいこくですんだ。
Anh ấy chỉ bị cảnh cáo.
かれ警告けいこくすべきだった。
Tôi nên đã cảnh báo anh ấy.
トムに警告けいこくします。
Tôi sẽ cảnh báo Tom.
トムに警告けいこくする。
Tôi sẽ cảnh báo Tom.
トムに警告けいこくしなきゃ。
Tôi phải cảnh báo Tom.
警告けいこくまったくなかった。
Không có bất kỳ cảnh báo nào.
わたしかれ警告けいこくしたが、かれはその警告けいこく無視むしした。
Tôi đã cảnh báo anh ấy nhưng anh ấy đã bỏ ngoài tai lời cảnh báo đó.
かれ警告けいこく注意ちゅういしなかった。
Tôi đã không chú ý đến cảnh báo của anh ấy.
トムはわたし警告けいこくわすれなかった。
Tom không quên lời cảnh báo của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 警告

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 警告(けいこく)
  • Loại từ: danh từ; danh từ kèm する(警告する)
  • Nghĩa khái quát: cảnh cáo, cảnh báo (thường mang tính nghiêm trọng, chính thức)
  • Ngữ vực: an toàn, pháp lý, thể thao, CNTT, quản trị rủi ro
  • Cụm thường gặp: 警告を発する/〜に警告する/警告音/警告表示

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Thông báo, nhắc nhở ở mức nghiêm trọng về nguy cơ, vi phạm: “phát cảnh báo/cảnh cáo”.
  • 2) Dấu hiệu/hệ thống cảnh báo: “警告音(tiếng bíp cảnh báo), 警告表示(nhãn cảnh báo)”.
  • 3) Trong thể thao: “警告” = thẻ vàng/cảnh cáo của trọng tài.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 注意: “chú ý/nhắc nhở” mức độ nhẹ. 警告 mạnh và chính thức hơn.
  • 忠告: lời khuyên chân thành (cá nhân → cá nhân), không mang tính chế tài như 警告.
  • 通告: thông báo chính thức (thủ tục), trung lập hơn “cảnh cáo”.
  • 予告: báo trước (teaser/announcement), không hàm nghĩa nguy hiểm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aに対して警告する/Aへ警告を発する/リスクについて警告を出す.
  • Thiết bị/hệ thống: 警告音が鳴る/画面に警告が表示される.
  • Thể thao: 反則で警告を受ける(nhận thẻ vàng).
  • Sắc thái: trang trọng, mức độ khẩn cấp cao, gợi hàm ý hậu quả nếu không tuân thủ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
注意gần nghĩa (nhẹ hơn)chú ý/nhắc nhởMức độ thấp, thường nhật.
忠告liên quankhuyên rănTính cá nhân, không chế tài.
通告liên quanthông cáo/thông báoTính thủ tục, chính thức.
予告liên quanbáo trướcKhông hàm nguy cơ.
戒告gần nghĩakhiển trách/cảnh cáoThuật ngữ kỷ luật.
勧告liên quankhuyến cáoĐề nghị chính thức, nhẹ hơn 警告.
許可đối nghĩacho phépTrái nghĩa theo tình huống.
推奨đối chiếukhuyến nghịTích cực, không răn đe.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

警: cảnh (cảnh giác), 告: cáo (thông báo). 警告 = “thông báo mang tính cảnh giác/cảnh cáo”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường chuyên nghiệp, dùng “警告” là bước gần kề chế tài. Ở hệ thống/kỹ thuật, phân biệt “警告(Warning)” với “注意(Caution)” và “重大(Critical)” giúp truyền đạt đúng mức độ rủi ro.

8. Câu ví dụ

  • 台風接近に伴い、外出を控えるよう警告が出た。
    Do bão đến gần, đã ban hành cảnh báo hạn chế ra ngoài.
  • 医師は高血圧のリスクを患者に警告した。
    Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân về rủi ro cao huyết áp.
  • このサイトは危険だとブラウザが警告している。
    Trình duyệt đang cảnh báo rằng trang web này nguy hiểm.
  • 反則に対して審判が警告を与えた。
    Trọng tài đã đưa ra cảnh cáo vì phạm lỗi.
  • 高電圧の警告表示に注意してください。
    Hãy chú ý nhãn cảnh báo điện áp cao.
  • システムが温度上昇を警告するアラートを発した。
    Hệ thống phát cảnh báo về nhiệt độ tăng.
  • 先生は提出遅れを何度も警告した。
    Thầy đã cảnh cáo nhiều lần việc nộp bài trễ.
  • 先輩からの警告を軽視してはいけない。
    Không được xem nhẹ lời cảnh cáo từ đàn anh.
  • これは法的な警告ではなく、注意喚起にすぎない。
    Đây không phải cảnh cáo pháp lý, chỉ là nhắc nhở đề phòng.
  • 監査報告書は資金繰りの悪化を警告している。
    Báo cáo kiểm toán cảnh báo tình trạng dòng tiền xấu đi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 警告 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?