言い聞かす [Ngôn Văn]
言聞かす [Ngôn Văn]
いいきかす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nói; khuyên bảo; cảnh báo

🔗 言い聞かせる

Hán tự

Ngôn nói; từ
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 言い聞かす