戒飭 [Giới Sức]
かいちょく
かいしょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cảnh cáo; cảnh báo

Hán tự

Giới giới răn
Sức chỉnh sửa; sửa chữa

Từ liên quan đến 戒飭