警世 [Cảnh Thế]
けいせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cảnh báo (cho xã hội)

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Thế thế hệ; thế giới

Từ liên quan đến 警世