諫言
[Gián Ngôn]
諌言 [Gián Ngôn]
諌言 [Gián Ngôn]
かんげん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lời khuyên; lời can gián; lời khuyên nhủ