訓告 [Huấn Cáo]

くんこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khiển trách; nhắc nhở

Hán tự

Từ liên quan đến 訓告