念入り [Niệm Nhập]
ねんいり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cẩn thận; tỉ mỉ

JP: ジョンは、念入ねんいりにその事故じこ調査ちょうさした。

VI: John đã điều tra kỹ lưỡng về vụ tai nạn đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ念入ねんいりに書類しょるいたしかめた。
Anh ấy đã kiểm tra kỹ lưỡng các tài liệu.
トムは念入ねんいりにナイフから指紋しもんった。
Tom đã cẩn thận lau sạch dấu vân tay của mình trên con dao.

Hán tự

Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 念入り