注意深い [Chú Ý Thâm]
ちゅういぶかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cẩn thận; chú ý

🔗 注意深く・ちゅういぶかく

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼく注意深ちゅういぶかい。
Tôi rất cẩn thận.
ぼく注意深ちゅういぶかかった。
Tôi đã rất cẩn thận.
ぼくらは注意深ちゅういぶかい。
Chúng tôi rất cẩn thận.
ジョンは注意深ちゅういぶかいた。
John đã lắng nghe một cách cẩn thận.
わたし注意深ちゅういぶかおとこだ。
Tôi là người đàn ông cẩn thận.
注意深ちゅういぶかなさい。
Hãy nhìn thật kỹ.
注意深ちゅういぶかいてください。
Xin hãy lắng nghe cẩn thận.
もっと注意深ちゅういぶかくべきだった。
Tôi nên đã lắng nghe kỹ hơn.
かれはとても注意深ちゅういぶかかった。
Anh ấy rất cẩn thận.
かれはたいへん注意深ちゅういぶかい。
Anh ấy rất cẩn thận.

Hán tự

Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Thâm sâu; tăng cường

Từ liên quan đến 注意深い