心する
[Tâm]
こころする
Động từ suru (bao gồm)Tự động từ
chú ý; cẩn thận; lưu ý
JP: 彼は心してかからないとマリガンの格好の餌食となるに違いない。
VI: Nếu không cẩn thận, anh ấy chắc chắn sẽ trở thành mồi ngon cho Marigan.
🔗 心して