1. Thông tin cơ bản
- Từ: 興(きょう)
- Loại từ: Danh từ (chủ yếu dùng trong thành ngữ/văn phong trang nhã)
- Nghĩa khái quát: hứng, hứng khởi; thú vị dâng lên trong khoảnh khắc
- Cụm thường gặp: 興が乗る・興に入る・興ざめ・興をそぐ・興を添える
- Lĩnh vực: văn chương, bình luận nghệ thuật, phong cách lịch thiệp
2. Ý nghĩa chính
1) Cảm hứng/hứng khởi khi câu chuyện hay hoạt động trở nên thú vị: 「話が面白くて興が乗る」.
2) Sự thú vị/duyên thú của tình huống, càng lúc càng cuốn hút: 「小さな出来事が興を添える」.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 興 vs 興味: 興味 là “mối quan tâm” bền hơn; 興 là “hứng khởi” nhất thời trong dòng cảm xúc.
- 興 vs 機嫌: 機嫌 là tâm trạng chung; 興 là hứng thú dâng lên do bối cảnh/câu chuyện.
- 興ざめ: trạng thái “mất hứng”; đối lập tự nhiên với 興が乗る.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thành ngữ: 興が乗る/興に入る(lên hứng), 興ざめ(mất hứng), 興をそぐ(làm tụt hứng), 興を添える(tăng phần thú vị).
- Ngữ cảnh trang nhã, mô tả tinh tế; ít dùng như danh từ độc lập ngoài các cụm cố định.
- Chủ đề: đàm đạo, tiệc trà, nghệ thuật truyền thống, kể chuyện, du lịch.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 興味 | Phân biệt | mối quan tâm | Bền vững hơn, dùng rộng rãi |
| 愉快 | Gần nghĩa | vui thú | Sắc thái cảm xúc chung |
| 風趣/情趣 | Gần nghĩa | ý vị, duyên thú | Văn phong tao nhã |
| 興ざめ | Đối nghĩa | mất hứng | Trái nghĩa trực tiếp |
| 退屈 | Đối nghĩa | chán chường | Không có hứng |
| 機嫌 | Phân biệt | tâm trạng | Phạm vi rộng, không đồng nhất với hứng |
| 興をそぐ | Liên quan | làm tụt hứng | Thành ngữ |
| 興を添える | Liên quan | tăng phần thú vị | Thành ngữ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 興(こう/きょう;おこる/おこす): hưng khởi, phấn chấn; làm dấy lên.
- Âm đọc きょう xuất hiện chủ yếu trong các cụm thành ngữ cố định, tạo sắc thái cổ điển, tao nhã.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy coi 興 như “ngọn lửa nhỏ” của hứng thú. Khi kể chuyện khéo léo, bạn “thêm củi”(興を添える); khi chen ngang vụng về, bạn “dội nước”(興をそぐ). Dùng đúng ngữ cảnh sẽ tạo cảm giác tinh tế và giàu màu sắc văn chương.
8. Câu ví dụ
- 話が面白くて興が乗ってきた。
Câu chuyện thú vị nên hứng khởi dâng lên.
- 落語を聴きながら興に入る。
Đang nghe rakugo và dần nhập tâm, lên hứng.
- 途中の電話で興が途切れてしまった。
Cuộc gọi giữa chừng làm đứt mạch hứng.
- その一言は場の興をそぐよ。
Câu nói đó làm tụt hứng cả không gian đấy.
- 小さなハプニングが興を添えた。
Một sự cố nhỏ lại làm tăng phần thú vị.
- 冗談が受けて興が最高潮に達した。
Trò đùa được hưởng ứng, hứng khởi dâng đến đỉnh điểm.
- 解説が長すぎて興ざめだ。
Giải thích dài quá thành ra mất hứng.
- 酒も入り、皆の興が乗る。
Có men rượu, mọi người đều lên hứng.
- 雨音が語りに興を添えている。
Tiếng mưa làm câu chuyện thêm phần ý vị.
- 無粋な振る舞いで興が冷めた。
Hành xử kém tinh tế khiến hứng khởi nguội mất.