1. Thông tin cơ bản
- Từ: 代表
- Cách đọc: だいひょう
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する thành động từ 代表する (đại diện, đại biểu); tính từ đuôi-na phát sinh: 代表的(な) (tiêu biểu)
- Ý nghĩa khái quát: người/nhóm đại diện; việc đại diện; cái mang tính tiêu biểu
- Trình độ gợi ý: N3–N2; tần suất cao trong đời sống, kinh doanh, tin tức, thể thao
- Ví dụ ghép thường gặp: 代表者・代表団・代表取締役・日本代表・代表作・代表値・代表例・代表電話・国を代表して
2. Ý nghĩa chính
1) Đại diện: cá nhân/tổ chức thay mặt cho một tập thể, quốc gia, công ty để phát ngôn, ký kết, tham dự. Ví dụ: 会社の代表 (người đại diện công ty), 国を代表して (đại diện cho quốc gia).
2) Tiêu biểu: mang tính điển hình, đại diện cho một nhóm/loại. Thường dùng dưới dạng 代表的(な) hoặc cấu trúc Aを代表するB (B tiêu biểu cho A).
3) Động từ 代表する: “đại diện cho, tiêu biểu cho”.
3. Phân biệt
- 代表 vs 代表者: 代表 là khái niệm chung (đại diện/đại biểu), cũng có thể chỉ chức danh. 代表者 nhấn mạnh “người” cụ thể làm đại diện về mặt pháp lý/thủ tục.
- 代表 vs 代理: 代表 thay mặt với tư cách chính thức của tập thể/đơn vị, thường có quyền phát ngôn/quyết định. 代理 là “làm thay, thay mặt tạm thời” khi người chính vắng mặt; phạm vi ủy quyền hẹp hơn.
- 代表 vs 代行: 代行 là “thực hiện công việc thay cho ai” theo ủy nhiệm cụ thể; không nhất thiết mang nghĩa đại diện chính thức.
- 代弁: “nói thay, phát biểu thay”. Về ngữ khí, thiên về phát ngôn hơn là tư cách đại diện pháp lý.
- Cấu trúc Aを代表するB = B tiêu biểu cho A; khác với Aの代表であるB = B là đại diện của A (tư cách).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ chức danh: 会社の代表 (đại diện công ty), 学級代表 (lớp trưởng/đại diện lớp), 日本代表 (đội tuyển Nhật Bản).
- Biểu thị tư cách: Aを代表して (đại diện cho A) + phát ngôn/hành động. Ví dụ: 国を代表して挨拶する.
- Động từ: Aを代表する = “đại diện/tiêu biểu cho A”. Ví dụ: ベトナムを代表する料理.
- Tính từ đuôi-na: 代表的(な) = “tiêu biểu, điển hình”. Ví dụ: 代表的な作品.
- Lĩnh vực:
- Kinh doanh: 代表取締役 (giám đốc đại diện), 代表者印 (con dấu đại diện), 代表電話 (số tổng đài chính).
- Chính trị/ngoại giao: 代表団 (đoàn đại biểu), 首脳を代表して.
- Thể thao: 日本代表に選ばれる (được tuyển vào đội tuyển quốc gia).
- Học thuật/số liệu: 代表値 (giá trị đại diện: mean/median/mode), 代表例 (ví dụ tiêu biểu).
- Sắc thái: 代表する trang trọng, thường dùng trong văn viết và phát ngôn chính thức; trong nói thường, có thể rút gọn bằng danh từ + して: 国を代表して.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 代表する |
Liên quan (động từ) |
đại diện, tiêu biểu cho |
Dùng cho hành động đại diện hoặc tính tiêu biểu |
| 代表的(な) |
Liên quan (tính từ) |
tiêu biểu, điển hình |
Miêu tả tính chất điển hình |
| 代表者 |
Liên quan (danh từ) |
người đại diện |
Nhấn mạnh chủ thể là “người” cụ thể |
| 代表団 |
Liên quan |
đoàn đại biểu |
Chính trị, ngoại giao |
| 代理/代理人 |
Gần nghĩa |
đại lý, làm thay; người đại lý/đại diện ủy quyền |
Phạm vi ủy quyền hẹp, thiên về “làm thay” |
| 代行 |
Liên quan/Phân biệt |
thực hiện thay |
Thay mặt xử lý công việc cụ thể |
| 代弁 |
Gần nghĩa |
nói thay/phát ngôn thay |
Nhấn mạnh hành vi phát ngôn |
| 典型的(な) |
Đồng nghĩa gần |
mang tính điển hình |
Gần nghĩa với 代表的(な) |
| 例外 |
Đối lập |
ngoại lệ |
Trái với “tiêu biểu/đại diện” |
| 個別/個人的 |
Đối lập tương đối |
cá biệt/cá nhân |
Không mang tính đại diện cho toàn bộ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 代 (だい/たい): thay, đời, thế hệ. Gợi ý nhớ: người đứng “thay” cho người khác qua “các đời”.
- 表 (ひょう/おもて/あらわ-す): mặt ngoài, biểu hiện, bề mặt; “biểu thị”. Gợi ý nhớ: những gì “biểu” ra bên ngoài.
- Kết hợp ý: 代 (thay mặt) + 表 (biểu thị) → người/cái “biểu thị thay” cho toàn thể = 代表.
- Từ phái sinh: 代表する (động từ), 代表的 (tính từ), 代表者, 代表団, 代表取締役, 代表値.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về “tư cách”, hãy ưu tiên “Aを代表して”. Với “tính tiêu biểu”, dùng “Aを代表するB” hoặc “代表的なB”. Trong môi trường doanh nghiệp Nhật, chức danh 代表取締役 mang quyền ký kết pháp lý; tài liệu thường yêu cầu 代表者名/代表者印. Ở mảng thể thao, “日本代表” là danh xưng chính thức của đội tuyển quốc gia; collocation đi kèm là “代表に選ばれる/代表落ちする”. Khi mô tả điển hình văn hóa, “Aを代表する” mang sắc thái trang trọng hơn so với “有名な”. Trong thống kê, “代表値” không chỉ là trung bình cộng mà còn gồm trung vị và mốt; chọn giá trị đại diện phù hợp sẽ phản ánh dữ liệu chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 私はクラスの代表としてスピーチをした。
代表: Tôi đã phát biểu với tư cách đại diện của lớp.
- 彼は会社の代表を務めており、契約に署名できる。
Anh ấy là người đại diện của công ty và có thể ký hợp đồng.
- フォーはベトナムを代表する料理だ。
Phở là món ăn tiêu biểu đại diện cho Việt Nam.
- この作家の代表的な作品を三つ挙げてください。
Hãy nêu ba tác phẩm tiêu biểu của nhà văn này.
- 日本代表は来週、国際大会で初戦を迎える。
Đội tuyển Nhật Bản sẽ đá trận mở màn vào tuần sau.
- 市民を代表して、市長が追悼の言葉を述べた。
Thị trưởng thay mặt người dân phát biểu lời tưởng niệm.
- 来月、貿易代表団が訪越する予定です。
Tháng tới sẽ có đoàn đại biểu thương mại thăm Việt Nam.
- 申請書には代表者の署名が必要です。
Đơn xin cần chữ ký của người đại diện.
- ご用件は代表電話におかけください。
Xin vui lòng gọi vào số tổng đài chính.
- このデータの代表値としては中央値が適切だ。
Với dữ liệu này, trung vị là giá trị đại diện phù hợp.