[Lệ]
れい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

ví dụ; trường hợp

JP: かれれいしめしして自分じぶん理論りろん説明せつめいした。

VI: Anh ấy đã đưa ra ví dụ để giải thích lý thuyết của mình.

Danh từ chung

tiền lệ

JP: 彼女かのじょはこれまでにれいのないほどの偉大いだい科学かがくしゃだった。

VI: Cô ấy là một nhà khoa học vĩ đại chưa từng có.

Danh từ chung

thói quen; tập quán

Hán tự

Lệ ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ

Từ liên quan đến 例