Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
儀表
[Nghi Biểu]
ぎひょう
🔊
Danh từ chung
mẫu mực
Hán tự
儀
Nghi
nghi lễ
表
Biểu
bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Từ liên quan đến 儀表
儀範
ぎはん
tiền lệ; mẫu mực
師範
しはん
giáo viên; thầy dạy (kiếm thuật); mẫu mực
手本
てほん
hình mẫu
模範
もはん
hình mẫu; gương mẫu
範
のり
quy tắc; luật lệ
見本
みほん
mẫu; vật mẫu
鑑
かがみ
hình mẫu; tấm gương
かがみ
gương; gương soi
モデル
nhà nghỉ
ロールモデル
hình mẫu
亀鑑
きかん
mẫu mực; gương mẫu
例
れい
ví dụ; trường hợp
儀型
ぎけい
mô hình; bản sao
儀形
ぎけい
mô hình; bản sao
好例
こうれい
ví dụ tốt
師表
しひょう
mẫu mực; hình mẫu; tấm gương; lãnh đạo; thầy giáo
手鑑
てかがみ
tập hợp chữ viết tay
Xem thêm