師表 [Sư Biểu]
しひょう
Danh từ chung
mẫu mực; hình mẫu; tấm gương; lãnh đạo; thầy giáo
Danh từ chung
mẫu mực; hình mẫu; tấm gương; lãnh đạo; thầy giáo