聖人 [Thánh Nhân]
せいじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên chúa giáo

thánh nhân

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

người hiền triết

Danh từ chung

rượu sake tinh chế

🔗 清酒

Hán tự

Thánh thánh; linh thiêng
Nhân người

Từ liên quan đến 聖人