賢人 [Hiền Nhân]

けんじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

người thông thái; người đức hạnh

JP: 賢人けんじんいわく、人生じんせい失望しつぼう連続れんぞくである。

VI: Người khôn ngoan nói rằng cuộc đời là chuỗi những thất vọng.

Danh từ chung

rượu sake chưa tinh chế

🔗 濁り酒

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

賢人けんじんみなおなじようにかんがえるものだ。
Những người khôn ngoan thường có cùng suy nghĩ.
したがって賢人けんじん信念しんねん証拠しょうこわせます。
Vì thế, người khôn ngoan luôn cân bằng giữa niềm tin và bằng chứng.
ソクラテスのなま賢人けんじんなまだというなら、イエスのなまかみなまである。
Nếu cuộc đời và cái chết của Socrates là của một người khôn ngoan, thì cuộc đời và cái chết của Jesus là của Chúa.

Hán tự

Từ liên quan đến 賢人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 賢人
  • Cách đọc: けんじん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: người hiền, bậc hiền triết, người có trí tuệ và đức hạnh
  • Phong cách/Ngữ vực: trang trọng, văn viết, văn học; đôi khi dùng trong báo chí, lịch sử
  • Lĩnh vực: văn hóa, triết học, lịch sử, chính trị (ví dụ: 賢人会議)
  • Chữ Hán: 賢(hiền)+ 人(người)

2. Ý nghĩa chính

賢人 chỉ người vừa có trí tuệ sâu rộng vừa có đức hạnh, biết suy xét thấu đáo và hành xử đúng mực vì lợi ích chung. Sắc thái tôn kính, thường gợi hình ảnh bậc hiền triết trong lịch sử hoặc những nhà cố vấn uy tín hiện đại.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 賢人 vs 賢者(けんじゃ): Cả hai đều là “bậc hiền”. 賢人 thiên về cách gọi tôn kính trong ngôn ngữ đời thường/văn chương; 賢者 thường thấy trong triết học, trò chơi, văn hóa đại chúng (nhân vật “hiền giả”).
  • 賢人 vs 聖人(せいじん): 聖人 nhấn mạnh sự thánh thiện, đạo đức tuyệt đối; 賢人 nhấn mạnh trí tuệ đi cùng đức hạnh.
  • 賢人 vs 知者(ちしゃ): 知者 là “người có tri thức”, trọng tri thức; 賢人 là “người hiền”, cân bằng tri và đức.
  • Đối lập: 愚者(ぐしゃ)/愚人(ぐじん) — kẻ dại khờ, thiếu suy xét.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng mô tả người đáng kính: 古代の賢人、東洋の賢人、賢人の教え.
  • Trong chính sách/cố vấn: 賢人会議(けんじんかいぎ) = Hội đồng các bậc hiền (cố vấn cấp cao).
  • Không dùng cho tự xưng; mang sắc thái người khác gọi vì tôn trọng.
  • Hay đi với danh từ trừu tượng: 賢人の知恵、賢人の言葉、賢人の判断.
  • Sắc thái trang trọng; hội thoại đời thường thường thay bằng 偉い人、尊敬される人.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
賢者(けんじゃ) Đồng nghĩa gần hiền giả Phổ biến trong văn học, game, triết học; sắc thái khái niệm.
聖人(せいじん) Liên quan thánh nhân Nhấn đạo đức, chuẩn mực luân lý cao nhất.
知者(ちしゃ) Liên quan người có tri thức Nhấn “tri thức”, ít sắc thái đạo đức hơn.
愚者(ぐしゃ) Đối nghĩa kẻ dại khờ Trái nghĩa về trí và đức.
賢明(けんめい) Tính từ liên quan khôn ngoan, sáng suốt Mô tả quyết định/nhận định; không phải người.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ケン/かしこ-い): nghĩa “khôn ngoan, hiền”. Cấu tạo gợi hình âm “堅/臤” và bộ “貝” (vật quý), hàm ý “giá trị, sự sáng suốt”.
  • (ジン/ニン/ひと): người, con người.
  • Tổ hợp: “người hiền, bậc trí đức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Đông Á, “hiền” luôn là lý tưởng dung hòa tri thức và đạo đức. Khi gặp 賢人 trong tin tức, thường chỉ các cựu lãnh đạo, học giả cố vấn độc lập. Trong văn chương, danh xưng này gợi uy tín và chiều sâu tư tưởng hơn là quyền lực hành chính.

8. Câu ví dụ

  • 古代には国を導いた賢人がいた。
    Ngày xưa có những bậc hiền đã dẫn dắt đất nước.
  • 私は祖父を家族の賢人だと思っている。
    Tôi xem ông mình là bậc hiền của gia đình.
  • 賢人の言葉は短くても重い。
    Lời của bậc hiền tuy ngắn mà nặng.
  • 彼は利害に左右されない賢人として知られる。
    Anh ấy được biết đến như một bậc hiền không bị lợi ích chi phối.
  • 歴史の賢人から学ぶべき教訓は多い。
    Có nhiều bài học cần học từ các bậc hiền trong lịch sử.
  • 危機のときこそ賢人の知恵が必要だ。
    Chính lúc khủng hoảng mới cần trí tuệ của bậc hiền.
  • 地域の未来について賢人会議が開かれた。
    Một hội đồng các bậc hiền đã được mở về tương lai khu vực.
  • 彼女は沈黙する賢人のように周囲を見守った。
    Cô ấy lặng lẽ quan sát như một bậc hiền im lặng.
  • 若者は賢人の助言に耳を傾けた。
    Những người trẻ lắng nghe lời khuyên của bậc hiền.
  • 真の賢人は自分の無知を知っている。
    Bậc hiền thực sự là người biết sự không biết của mình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 賢人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?