Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
和酒
[Hòa Tửu]
わしゅ
🔊
Danh từ chung
rượu truyền thống Nhật Bản
🔗 日本酒
Hán tự
和
Hòa
hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
酒
Tửu
rượu sake; rượu
Từ liên quan đến 和酒
お酒
おさけ
rượu; sake
ご酒
ごしゅ
rượu; sake
九献
くこん
trao đổi chén rượu cưới ba lần ba
大御酒
おみき
rượu thiêng; rượu sake cúng thần
御酒
しんしゅ
rượu thánh
日本酒
にほんしゅ
rượu sake (rượu gạo); saké
清酒
せいしゅ
rượu sake tinh chế
濁り酒
にごりざけ
rượu sake chưa tinh chế; rượu sake chưa lọc; rượu sake đục
聖
せい
Thánh
聖人
せいじん
thánh nhân
般若湯
はんにゃとう
rượu sake; rượu; đồ uống có cồn
酒
さけ
rượu; sake
Xem thêm