酒
[Tửu]
さけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
rượu; sake
JP: 僕は酒も煙草もやらないんだ。
VI: Tôi không uống rượu và không hút thuốc.