日本酒 [Nhật Bản Tửu]

にほんしゅ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

rượu sake (rượu gạo); saké

JP: うっ!日本にほんしゅいてきた。視点してんがあわなくてまっすぐあるけない。

VI: Ối! Rượu sake bắt đầu có tác dụng. Tôi không thể nhìn rõ và đi thẳng được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんしゅ日本にほん伝統でんとうてきなおさけです。
Rượu sake là rượu truyền thống của Nhật Bản.
日本にほんしゅって、日本にほんむかしながらのおさけだよ。
Rượu sake là rượu truyền thống của Nhật Bản.
日本にほんしゅもうよ。
Hãy cùng nhau uống rượu sake.
日本にほんしゅめません。
Tôi không uống được rượu sake.
トムは日本にほんしゅきらいなの。
Tom không thích sake.
安物やすもの日本にほんしゅ悪酔わるよいします。
Rượu sake rẻ tiền dễ gây say xỉn.
日本にほんしゅはおべいからできるんだ。
Rượu sake được làm từ gạo.
日本にほんしゅむといつでも頭痛ずつうがする。
Cứ mỗi lần uống rượu Nhật là tôi lại bị đau đầu.
日本にほんしゅむと毎回まいかい頭痛ずつうがするんだ。
Mỗi lần uống rượu sake là tôi lại đau đầu.
わたしちち日本にほんしゅをあまりたくさんまない。
Bố tôi không uống nhiều rượu sake.

Hán tự

Từ liên quan đến 日本酒

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 日本酒
  • Cách đọc: にほんしゅ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: rượu gạo Nhật (sake), làm từ gạo, nước, kōji; độ cồn khoảng 13–17%
  • Sắc thái: Trung tính; dùng trong ẩm thực, văn hoá uống, du lịch
  • Ngữ vực: Nhà hàng, quán rượu, sản xuất đồ uống, lễ hội, quà tặng

2. Ý nghĩa chính

  • Rượu gạo Nhật lên men, gọi chung là 日本酒; trong pháp lý Nhật còn gọi là 清酒(せいしゅ).
  • Nhiều phong cách: 純米, 吟醸, 大吟醸, 本醸造, 生酒, 古酒…; cách thưởng thức: 冷酒, 常温, ぬる燗, 熱燗.

3. Phân biệt

  • 酒(さけ): nghĩa rộng “rượu, đồ uống có cồn” nói chung; 日本酒 là một loại trong đó.
  • 清酒(せいしゅ): thuật ngữ pháp lý tương đương 日本酒; thường thấy trên nhãn mác, văn bản chính thức.
  • 焼酎・泡盛・ワイン・ビール: đồ uống cồn khác, không phải 日本酒.
  • Trong tiếng Anh, “sake” thường chỉ 日本酒; trong tiếng Nhật, “酒” không đồng nghĩa với 日本酒.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 日本酒を飲む/たしなむ/合わせる, 地酒の日本酒, 日本酒ペアリング.
  • Nhiệt độ: 冷酒(れいしゅ)・常温・ぬる燗・熱燗 ảnh hưởng hương vị.
  • Ẩm thực: hợp với hải sản, sashimi, các món umami; dùng làm gia vị nấu ăn cũng có.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
清酒(せいしゅ) Đồng nghĩa (pháp lý) Rượu gạo Nhật Dùng trong quy định, nhãn chính thức.
酒(さけ) Thượng danh Đồ uống có cồn Khái quát; có thể chỉ bia, rượu vang, v.v.
焼酎(しょうちゅう) Khác loại liên quan Rượu chưng cất Nhật Độ cồn cao hơn, phương pháp khác.
吟醸・大吟醸・純米 Phân hạng Các cấp/kiểu Nhật tửu Dựa theo xát gạo, nguyên liệu, hương.
ノンアルコール Đối lập khái niệm Không cồn Đồ uống không chứa cồn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 日本: Nhật Bản; 酒: rượu.
  • Ghép nghĩa: “rượu của Nhật Bản”. Âm On hoàn toàn: にほん + しゅ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gọi món, nêu rõ nhiệt độ mong muốn (冷酒/熱燗) và phong cách (純米/吟醸) sẽ giúp phục vụ chọn đúng chai. Nếu ghép món, hãy chú ý độ umami và vị ngọt/khô(甘口・辛口)của 日本酒 để đạt cân bằng vị.

8. Câu ví dụ

  • 寿司には日本酒がよく合う。
    Rượu Nhật rất hợp với sushi.
  • 今日は冷やで日本酒を一杯だけ。
    Hôm nay tôi chỉ uống một ly nihonshu ướp lạnh.
  • 寒い夜は熱燗の日本酒が恋しい。
    Đêm lạnh tôi thèm nihonshu hâm nóng.
  • 地元の日本酒を飲み比べてみよう。
    Hãy thử so sánh các loại nihonshu địa phương.
  • 日本酒は米と水、麹から作られる。
    Nihonshu được làm từ gạo, nước và men kōji.
  • この日本酒はフルーティーな香りがする。
    Loại nihonshu này có hương trái cây.
  • 料理に日本酒を少し入れると旨味が増す。
    Thêm chút nihonshu vào món ăn sẽ tăng vị umami.
  • 海外では日本酒を“sake”と呼ぶことが多い。
    Ở nước ngoài, người ta thường gọi nihonshu là “sake”.
  • 運転するので日本酒は控えます。
    Tôi phải lái xe nên sẽ kiêng rượu Nhật.
  • 店員に辛口の日本酒を勧めてもらった。
    Tôi được nhân viên gợi ý một loại nihonshu vị khô.
💡 Giải thích chi tiết về từ 日本酒 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?