お神酒 [Thần Tửu]
御神酒 [Ngự Thần Tửu]
大御酒 [Đại Ngự Tửu]
おみき

Danh từ chung

rượu thiêng; rượu sake cúng thần

🔗 神酒

Danh từ chung

⚠️Từ hài hước, đùa cợt

rượu sake

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しょうがつには金箔きんぱくりのおみきいただきました。
Dịp Tết Nguyên Đán, tôi đã được thưởng thức rượu thần có pha vàng.

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
Tửu rượu sake; rượu
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến お神酒