1. Thông tin cơ bản
- Từ: 酒類(しゅるい)
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa tổng quát: Các loại đồ uống có cồn, rượu bia nói chung
- Độ trang trọng: Trung tính → thường dùng trong văn bản pháp quy/kinh doanh
- Kết hợp thường gặp: 酒類販売・酒類提供・酒類メーカー・酒類業界・酒類コーナー・酒類免許・酒類税
2. Ý nghĩa chính
酒類 là “các loại rượu/đồ uống có cồn” bao gồm 日本酒, 焼酎, ビール, ワイン, ウイスキー… Thường dùng theo ngôn ngữ pháp lý hoặc thương mại, phân loại hàng hóa.
3. Phân biệt
- 酒(さけ): rượu nói chung. 酒類 nhấn mạnh “toàn bộ các loại” (hàng mục).
- 種類(しゅるい): “chủng loại” (không chỉ rượu). Dễ nhầm do cùng âm đọc.
- アルコール飲料: thuật ngữ rộng tương đương “đồ uống có cồn”, sắc thái khoa học/quốc tế.
- 清涼飲料水: đồ uống không cồn (đối chiếu khi phân khu bày bán).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường thấy trong biển hiệu siêu thị, quy định pháp luật, giấy phép kinh doanh: 「酒類販売免許」, 「酒類の提供は20歳以上に限る」。
- Trong ngành F&B: phân tích doanh số, danh mục: 「酒類の売上構成」, 「酒類コーナー」.
- Lưu ý pháp lý: Cung cấp/bán 酒類 cho người chưa đủ 20 tuổi bị cấm theo luật Nhật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| アルコール飲料 | Đồng nghĩa | đồ uống có cồn | Tính quốc tế/khoa học |
| 酒 | Liên quan | rượu (nói chung) | Thường ngày, trung tính |
| 飲酒 | Liên quan | uống rượu | Hành vi tiêu dùng |
| 清涼飲料水 | Đối nghĩa | đồ uống không cồn | Phân loại bán lẻ/pháp lý |
| ノンアルコール飲料 | Đối nghĩa | đồ uống không cồn | 0.00% hoặc rất thấp |
| 酒類販売免許 | Liên quan | giấy phép bán rượu | Thuật ngữ pháp lý |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 酒: bộ さんずい (氵, nước) + phần 酉 (rượu). Nghĩa: rượu, đồ uống cồn.
- 類: bộ 頁 (đầu, trang) + phần phonetic 頪. Nghĩa gốc: loại, giống loài, phân loại.
- 酒類 = “các loại rượu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong biển hiệu, “酒類コーナー” chỉ khu bày bán rượu; nhà hàng ghi “酒類の提供” để thông báo việc phục vụ đồ uống có cồn. Khi làm kinh doanh tại Nhật, cần để ý luật và giờ được phép cung cấp 酒類.
8. Câu ví dụ
- 未成年者への酒類提供は禁止されています。
Việc cung cấp đồ uống có cồn cho người vị thành niên bị cấm.
- こちらは酒類売り場、あちらは清涼飲料水です。
Khu này là khu rượu, còn bên kia là đồ uống không cồn.
- 繁忙期は酒類の売上が大きく伸びた。
Vào mùa cao điểm, doanh thu đồ uống có cồn tăng mạnh.
- 酒類販売には専用の免許が必要です。
Bán rượu cần giấy phép chuyên biệt.
- 輸入酒類の関税率が見直された。
Thuế nhập khẩu đồ uống có cồn đã được xem xét lại.
- この店は日本酒を中心に多様な酒類を扱う。
Cửa hàng này kinh doanh đa dạng rượu, chủ yếu là sake.
- イベント会場での酒類の持ち込みは禁止だ。
Cấm mang rượu vào địa điểm sự kiện.
- 健康上の理由で酒類を控えています。
Tôi hạn chế đồ uống có cồn vì lý do sức khỏe.
- 条例により深夜の酒類販売が制限される。
Theo quy định địa phương, việc bán rượu ban đêm bị hạn chế.
- 和食に合う酒類をおすすめしてください。
Hãy gợi ý loại rượu phù hợp với món Nhật giúp tôi.