神酒 [Thần Tửu]
御酒 [Ngự Tửu]
しんしゅ – 神酒
みき
みわ

Danh từ chung

rượu thánh

🔗 御神酒

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
Tửu rượu sake; rượu
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến 神酒