Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鏡鑑
[Kính Giám]
きょうかん
🔊
Danh từ chung
hình mẫu; gương mẫu
Hán tự
鏡
Kính
gương
鑑
Giám
mẫu vật; học hỏi từ
Từ liên quan đến 鏡鑑
ミラー
gương
亀鑑
きかん
mẫu mực; gương mẫu
全人
ぜんじん
thánh nhân; người cân bằng về đạo đức và trí tuệ
師表
しひょう
mẫu mực; hình mẫu; tấm gương; lãnh đạo; thầy giáo
手本
てほん
hình mẫu
模範
もはん
hình mẫu; gương mẫu
理想
りそう
lý tưởng
理想像
りそうぞう
hình ảnh lý tưởng hóa
聖人
せいじん
thánh nhân
銀鏡
ぎんきょう
gương bạc
鏡
かがみ
gương; gương soi
鑑
かがみ
hình mẫu; tấm gương
Xem thêm