代表団
[Đại Biểu Đoàn]
だいひょうだん
Danh từ chung
phái đoàn
JP: 代表団は貿易交渉を大きく前進させました。
VI: Đoàn đại biểu đã thúc đẩy đáng kể các cuộc đàm phán thương mại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
両国の代表団はジュネーブで会見した。
Phái đoàn của hai nước sẽ gặp nhau tại Geneva.