派遣隊 [Phái Khiển Đội]
はけんたい

Danh từ chung

đội quân; đội ngũ

Hán tự

Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 派遣隊