Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
派遣隊
[Phái Khiển Đội]
はけんたい
🔊
Danh từ chung
đội quân; đội ngũ
Hán tự
派
Phái
phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
遣
Khiển
gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ
Từ liên quan đến 派遣隊
代表団
だいひょうだん
phái đoàn